TÊN DỊCH VỤ
KHÁM RĂNG GIÁ (đơn vị tính 1000 VNĐ)
Khám và tư vấn miễn phí
Chụp phim răng 30. /phim
NHA CHU
Lấy vôi răng và đánh bóng 100. – 300. /2 hàm
Nạo túi nha chu, xử lý mặt gốc răng 300. /răng
NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU THUẬT
Nhổ răng sữa 30. – 100. /răng
Nhổ răng một chân 200. – 300. /răng
Nhổ răng nhiều chân 200. – 500. /răng
Nhổ răng khôn trên, hàm dưới (răng 8) 500.- 1.000. /răng
Phẫu thuật răng khôn lệch, mọc ngầm 1.000. – 2.000. /răng
Phẫu thuật cắt chóp răng nhiễm trùng 800. /răng
Phẫu thuật tạo hình nụ cười duyên 7.000. – 9.000. /hàm
Phẫu thuật bộc lộ, kéo răng ngầm 1.000. /răng
Tế bào trị liệu (Phlebotomy, giảm đau, giảm sưng, nhanh lành thương) 1.000.- 2.000.
TRÁM RĂNG THẨM MỸ (tùy mức độ sâu)
Trám răng sữa 50. – 150. /răng
Trám thẩm mỹ 120. – 200. /răng
Trám răng thẩm mỹ có đắp mặt 250. – 350. /răng
Thuốc ngừa sâu răng ở trẻ em 150.
ĐIỀU TRỊ TỦY- CHỮA TỦY (NỘI NHA)
Răng sữa 300. /răng
Răng cửa, răng nanh 500. /răng
Răng cối nhỏ 600. /răng
Răng cối 700. /răng
Bít tủy sinh học (MTA, Bioceramic,..) +200. /răng
Thông tủy, điều trị tủy lại +200. /răng
TẨY TRẮNG RĂNG
Tẩy trắng răng tại ghế (USA, Laser 30′) 1.500.- 2.500. /2 hàm
Tẩy trắng răng về nhà 1.000.- 1.500. /2 hàm
Tẩy trắng răng kết hợp 2.500. /2 hàm
RĂNG GIẢ- RĂNG SỨ (có Bảo Hành, trả góp 0% qua thẻ tín dụng)
Răng giả tháo lắp
Răng nhựa Nhật Bản 250. / răng
Răng nhựa Mỹ 350. / răng
Răng nhựa Châu Âu 450. / răng
Răng Excellent 650. / răng
Răng tháo lắp Sứ 800. / răng
+++ thêm Hàm khung bộ
+ Hàm khung kim loại + 1.500. / khung
+ Hàm khung Titan + 2.500. / khung
Răng sứ thẩm mỹ (có bảo hành, trả góp 0% qua thẻ tín dụng)
Răng sứ Mỹ + sườn Ni-Cr 1.000. / răng
Răng sứ Mỹ + sườn Titan 2.000. / răng
Răng sứ Mỹ+ sườn Cr-Co 3.000. / răng
Răng toàn sứ (có bảo hành) 4.000. – 6.000. / răng
Mặt dán sứ- Veneer (có bảo hành) 6.000. – 8.000. / răng
ĐIỀU TRỊ ĐAU KHỚP NHAI- ĐIỀU TRỊ NGÁY
Máng kiểm tra khớp cắn (Bruxchecker) 500. / máng
Máng điều trị nghiến, đau khớp (TMD) 2.000. / máng
Máng điều trị ngáy (Sleep apnea) 5.000. / máng
CHỈNH NHA- NIỀNG RĂNG (có Bảo Hành, trả góp 0% lãi suất)
Chỉnh nha mắc cài kim loại toàn diện (từ khoảng 6 tuổi)
Chỉnh nha 1 hàm 13.000. – 17.000. / hàm
Chỉnh nha 2 hàm, < 2 năm 20.000. – 25.000. / 2 hàm
Chỉnh nha 2 hàm, chỉnh hô/móm (bao gồm nhổ răng chỉnh nha) 25.000. – 30.000. / 2 hàm
Chỉnh hô/móm, có mini-vis (bao gồm vít, nhổ răng chỉnh nha) 25.000. – 35.000. / 2 hàm
Chỉnh hô/móm, Bioprogressive, YingYang, PITTS (bao gồm vít, nhổ răng chỉnh nha) 30.000. – 35.000. / 2 hàm
Chỉnh hô/móm, trị đau khớp hàm, MEAW (bao gồm vít, nhổ răng chỉnh nha) 30.000. – 35.000. / 2 hàm
Chỉnh nha 2 hàm, tạo nụ cười duyên (bao gồm vít, nhổ răng chỉnh nha) 30.000. – 35.000. / 2 hàm
Chỉnh nha tuổi TEEN, định hướng xương hàm mặt & răng, theo dõi 10 năm 20.000. – 30.000. / 2 hàm
++ Các loại mắc cài thay thế mắc cài kim loại (+ thêm)
Mắc cài GOLD (Vàng 18K) +5.000. / 2 hàm
Mắc cài kim loại tự buộc/ tự khóa + 5.000./ 2 hàm
Mắc cài thẩm mỹ composite trong suốt + 4.000. / 2 hàm
Mắc cài thẩm mỹ sứ cùng màu răng + 7.000. / 2 hàm
Mắc cài pha lê/ sapphie trong suốt + 10.000. / 2 hàm
Mắc cài tự khóa kim loại (giảm thời gian chỉnh) + 10.000. / 2 hàm
Mắc cài tự khóa sứ (thẩm mỹ, giảm thời gian chỉnh) + 15.000. / 2 hàm
Chỉnh nha không cần mắc cài (có Bảo Hành, trả góp 0% lãi suất)
Invisalign (USA) 90.000. – 150.000. / 2 hàm
Invisalign (USA), tuổi trưởng thành, định hướng khuôn mặt & răng 100.000. – 150. 000. / 2 hàm
KLine (Germany) 50.000 – 80.000. / 2 hàm
Chỉnh nha can thiệp- phòng ngừa hô/ móm ở trẻ 6- 15 tuổi
Chỉnh nha bằng khí cụ đơn giản trong miệng 2.000.- 3.000/ ca
Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạp ngoài mặt (Headgear, Facemask,…) 10.000./ ca
Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạp trong miệng (Twinblock, Herbst,…) 10.000./ ca
Máng duy trì kết quả chỉnh nha 1.500. / hàm
CẤY GHÉP RĂNG – IMPLANT (Bảo Hành, trả góp 0% thẻ tín dụng)
Implant Hàn Quốc 13.000. / implant
Implant Pháp 16.000. / implant
Implant USA 18.000. / implant
Implant Straumann (Brazil) 16.000./ implant
Implant Straumann (Thụy Sỹ) 25.000. / implant
Ghép xương bột 2.000. / đơn vị
Ghép màng collagen 2.000. / đơn vị
Răng sứ trên Implant (có bảo hành)
Răng sứ Titan + abutment Titan 3.000. / răng
Răng sứ Zirconia + abutment Titan 5.000. / răng
Răng sứ Zirconia + abutment Zirconia 7.000. / răng
Răng sứ + abutment Zirconia nguyên khối 10.000. / răng
Hàm giả toàn hàm trên Implant (có bảo hành)
Răng Mỹ tháo lắp trên Implant+ abutment 5.000. / hàm
Răng Châu Âu tháo lắp trên Implant+ abutment 7.000. / hàm
Răng Excellent tháo lắp trên Implant+ abutment 10.000. / hàm
Giải pháp Implant toàn hàm ALL-ON- 4; giá bao gồm implant+ abutment+ răng sứ (bảo hành, trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng)
Implant ALL-ON-4- Hàn Quốc 80.000. / hàm
Implant ALL-ON-4-Pháp 90.000. / hàm
Implant ALL-ON-4- USA 100.000. / hàm
Implant ALL-ON-4- Straumann (Thụy Sỹ- ProArch) 160.000. / hàm